1. Thuật ngữ đòn đấm (Tsuki)
| Thuật Ngữ |
Tiếng việt |
| Teken Tsuki |
Đấm thẳng |
| Oi Tsuki |
Đấm thuận |
| Gyaku Tsuki |
Đấm nghịch |
| Lenzoku Tsuki |
Đấm liên hoàn |
| Moroteken Tsuk |
Song đấm |
| Age Tsuki |
Đấm móc |
| Mawashi Tsuki |
Đấm vòng |
| Kagi Tsuki |
Đấm vuông |
| Tate Tsuki |
Đấm dọc |
| Hiraken Tsuki |
Đấm Đấm khuỷu bốn ngón |
| Yonhon Nukite |
Xỉa bốn ngón |
| Nihon Nukite |
Xỉa hai ngón |
| Ippon Nukite |
Xỉa ngón trỏ |
2. Thuật ngữ đòn đá (Ger1)
| Thuật Ngữ |
Tiếng việt |
| Mikazuki Geri |
Đá tạt |
| Tobi Geri |
Đá bay |
| Tobi Yoko Geri |
Bay đá ngang |
| Tobi Mawashi Geri |
Bay đá vòng |
| Tobi Ushiro Geri |
Bay đá hậu |
| Kin Geri |
Đá hạ bộ |
| Fumi Geri |
Đá chắn, chấn |
| Mae Geri |
Đá tống trước |
| Yoko geri |
Đá tống ngang |
| Mawashi geri |
Đá vòng |
| Ushiro Geri |
Đá hậu |
| Hiza Geri |
Lên gối |
| Tate Geri |
Đá chẻ |
3. Thuật ngữ đòn đánh (Uchi)
| Thuật ngữ |
Tiếng việt |
| Mae Shuto Uchi |
Chem trước |
| Ura Ate |
Đánh nắm tay ngược |
| Naname Shuto Uchi |
Chem cheo |
| Ura uchi |
Đánh gõ |
| Yoko Hiji |
Chỏ ngang |
| Hama Uchi |
Đánh nắm búa |
| Mawashi Hiji |
Chỏ vòng |
| Tate Hiji |
Chỏ dọc |
| Age Hiji |
Chỏ móc |
| Ushiro Hiji |
Chem dọc |
| Tate Shuto Uchi |
Chem dọc |
| Haito Uchi |
Đánh đao tay ngược |
| Tanagokoro Uchi |
Đánh chưởng |
| Haishu Uchi |
Đánh lưng bàn tay |
| Kopa uchi |
Đánh rẩy |
| Kopa uchi |
Đánh lưng cổ tay |
| Koken Uchi |
Đánh lưng cổ tay |
| Toho Uchi |
Đánh hổ khẩu |
| Seiryuto Uchi |
Đánh cạnh gót bàn tay |
4. Thuật ngữ đòn đỡ (Uke)
| Thuật ngữ |
Tiếng việt |
| Gedan Barai |
Gạt dưới |
| Uchi Uke |
Đỡ mep trong cổ tay |
| Soto Uke |
Đỡ mep ngoài cổ tay |
| Age Uke |
Đỡ lên trên |
| Nihon Uke |
Đỡ song thủ |
| Morote Uke |
Đỡ chống |
| Naname Shuto Uke |
Đỡ cheo |
| Tanagokoro Uke |
Đỡ chưởng |
| Moro Tanagokoro Uke |
Đỡ song chưởng |
| Yama Uke |
Đỡ thượng hạ |
| Juji Uke |
Đỡ chữ thập |
| Yodan Reou Shuto Uke |
Song đao đỡ trên |
| Osae Uke |
Đỡ đè |
| Tsukami Uke |
Đỡ chộp |
| Haishu Uke |
Đỡ lưng bàn tay |
| Hama Uke |
Đỡ nắm búa |
| Nagashi Uke |
Đỡ vuốt |
| Mikazuki Geri Uke |
Đỡ đá tạt |
| Nami Ashi Uke |
Đỡ đá bàn |
| Sokuto Osae Uke |
Đỡ chấn |
5. Thuật ngữ Tấn Pháp (Dachi)
| Thuật ngữ |
Tiếng việt |
| Fudo Dachi |
Tấn ngang |
| Musubi Dachi |
Tấn nghiêm |
| Siko Dachi |
Trung bình tấn |
| Neko Ashi Dachi |
Tấn nhón |
| Kokutsu Dachi |
Tấn sau |
| Zenkutsu Dachi |
Tấn trước |
| Kiba Dachi |
Tấn Kỵ mã |
| Uchi Hachiji Dachi |
Tấn nghỉ trong |
| Renoji Dachi |
Tấn chữ L |
| Teiji Dachi |
Tân chữ T |
| Sochin Dachi |
Tấn sô-chin |
| Sanchin Dachi |
Tấn săn-chin, tấn tam chiến |
| Hangetsu Dachi |
Đinh tấn, bán nguyệt tấn |
| Kake Dachi |
Tấn chéo |
| Tsuru Ashi Dachi |
Hạc tấn |
| Hachiji Dachi |
Tấn nghỉ (Lập tấn). |
| Heiko Dachi |
Tấn nghỉ song song |
| Heisoku Dachi: |
Tấn chụm |
| Suzumi |
Về trước |
| Modori |
Lui sau |
| Taekawashi |
Quay sau |
| Taesabaki |
Xoay |
| Zig Zag |
Bước chữ Z |
| Okuri |
Lướt |
| Aza Ashi |
Rê |
6. Thuật ngữ thế thủ (Kamae)
| Thuật ngữ |
Tiếng việt |
| Moro Hikite |
Hai nắm đấm thủ hai bên hông |
| Reou Ken Kamae |
Hai nắm đấm thủ một bên hông. |
| Kake Kamae |
Thủ cheo. |
| Tate Kamae |
Thủ dọc. |
| Chudan Reou Shuto Kamae |
Hai đao tay thủ giữa. |
| Chudan Reou Teken Kamae |
Hai nắm đấm thủ giữa. |
| Yodan Reou Shuto Kamae |
Hai đao tay thủ trên. |
| Yodan Reou Teken Kamae |
Hai nắm đấm thủ trên. |
| Gedan Reou Shuto Kamae |
Hai đao tay thủ dưới. |
| Gedan Reou Teken Kamae |
Hai nắm đấm thủ dưới.
|