Tekki Shodan là Kata đầu tiên trong Series Tekki và cũng là Kata đầu tiên không bắt đầu ở tư thế yoi truyền thống. Có 29 bước, Vì không có chuyển động về phía trước hoặc phía sau, tất cả các động tác chân qua bên phải và trái, hoặc kosa-ashi. Sashi-ashi là đặc trưng của tất cả các Kata Tekki. Một đặc trưng trọng khác của bộ ba kata Tekki là combo haiwan-nagashi-uke / tate-uraken. Các kỹ thuật mới được bao gồm kagi-zuki, morote-zuki, và ashi-namigaeshi. Để thực hiện kata đúng cách, vững vàng tấn Kiba Dachi, nhưng Môn sinh cũng phải hiểu sự khác biệt giữa xoay hông và lắc hông. Đặc biệt các cú lắc đầu phải được nhấn mạnh trong kata này. Thời điểm lắc đầu được coi là một lần đếm của kata và phải được thực hiện sắc nét.
# |
Kỹ Thuật |
Tiếng Anh |
Tấn Pháp |
Ghi chú |
1 |
kao-muki |
face turning |
-- |
-- |
2 |
fumikomi / kake-uke |
stomp kick
/ hooking block
|
kiba-dachi |
chudan |
3 |
sokumen-mae-empi-uchi |
front elbow strike to side |
kiba-dachi |
-- |
4 |
kao-muki / ryoken-koshi-kamae |
face turning
/ both fists hip posture
|
kiba-dachi |
-- |
5 |
gedan-barai |
down block |
kiba-dachi |
gedan |
6 |
kagi-zuki |
hook punch |
kiba-dachi |
chudan |
7 |
jotai-sonomama |
upper body as is |
-- |
-- |
8 |
fumikomi / uchi-uke |
stomp kick / inside block |
kiba-dachi |
gedan chudan |
9 |
haiwan-uchi-nagashi-uke / gedan-uke & tate-uraken-uchi / zenwan-suihei-mune-kamae
|
back-arm inside flowing block
/ down block & vertical backfist strike
/ horizontal forearm posture
|
kiba-dachi |
jodan gedan jodan chudan |
10 |
kao-muki |
face turning |
kiba-dachi |
-- |
11 |
ashi-namigaeshi & zenwan-sokumen-uke |
returning wave-leg & forearm block to side |
kiba-dachi |
gedan chudan |
12 |
kao-muki |
face turning |
kiba-dachi |
-- |
13 |
ashi-namigaeshi & zenwan-sokumen-uke |
returning wave-leg & forearm block to side |
kiba-dachi |
gedan chudan |
14 |
kao-muki / ryoken-koshi-kamae |
face turning / both fists hip posture |
kiba-dachi |
-- |
15* |
sokumen-zuki / kagi-zuki (morote-zuki) |
punch to side / hook punch (double punch) |
kiba-dachi |
chudan chudan |
16 |
kake-uke |
hooking block |
kiba-dachi |
chudan |
17 |
sokumen-mae-empi-uchi |
front elbow strike to side |
kiba-dachi |
-- |
18 |
kao-muki / ryoken-koshi-kamae |
face turning / both fists hip posture |
kiba-dachi |
-- |
19 |
gedan-barai |
down block |
kiba-dachi |
gedan |
20 |
kagi-zuki |
hook punch |
kiba-dachi |
chudan |
21 |
jotai-sonomama |
upper body as is |
-- |
-- |
22 |
fumikomi / uchi-uke |
stomp kick / inside block |
kiba-dachi |
gedan chudan |
23 |
haiwan-uchi-nagashi-uke / gedan-uke & tate-uraken-uchi / zenwan-suihei-mune-kamae |
back-arm inside flowing block / down block & vertical backfist strike / horizontal forearm posture |
kiba-dachi |
jodan gedan jodan chudan |
24 |
kao-muki |
face turning |
kiba-dachi |
-- |
25 |
ashi-namigaeshi & zenwan-sokumen-uke |
returning wave-leg & forearm block to side |
kiba-dachi |
gedan chudan |
26 |
kao-muki |
face turning |
kiba-dachi |
-- |
27 |
ashi-namigaeshi & zenwan-sokumen-uke |
returning wave-leg & forearm block to side |
kiba-dachi |
gedan chudan |
28 |
kao-muki / ryoken-koshi-kamae |
face turning / both fists hip posture |
kiba-dachi |
-- |
29* |
sokumen-zuki / kagi-zuki (morote-zuki) |
punch to side / hook punch (double punch) |
kiba-dachi |
chudan chudan |